Từ điển Thiều Chửu攜 - huề① Mang, dắt. ||② Dắt díu, như đề huề 提攜. ||③ Lìa ra, rời bỏ. ||④ Liền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攜 - huềCầm lấy. Nắm lấy — Kéo đi, dắt đi — Liền nhau.
提攜 - đề huề || 攜手 - huề thủ ||